CÓ BẤT KỲ CÂU HỎI NÀO? HÃY GỌI CHÚNG TÔI:+84 974 96 96 23

Chi Phí Du Học Úc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Du Học Sinh

Chi Phí Du Học Úc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Du Học Sinh
Chi Phí Du Học Úc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Du Học Sinh

Giới Thiệu Chung Về Du Học Úc 2025

Du học Úc luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục đẳng cấp, môi trường sống an toàn và đa văn hóa. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quyết định khi lên kế hoạch du học là chi phí. Để Để cung cấp cho các bạn cái nhìn đầy đủ và khách quan về chi phí du học bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí du học Úc năm 2025, từ học phí, sinh hoạt phí, đến các chi phí phát sinh khác, giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt nhất cho hành trình du học của mình.

Chi Phí Học Phí Tại Úc 2025

Học phí du học Úc sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình trường học (trường công, tư, hoặc quốc tế) và ngành học. Dưới đây là mức học phí trung bình cho từng cấp bậc học:

Trung học:

Trường THPT Công lập (Public school):

Được thành lập bởi Chính phủ Úc và sự quản lý của các bang. Mỗi một bang sẽ có những chương trình đào tạo riêng, có quy định về bằng cấp vô cùng rõ ràng theo thang điểm chung.

Về học phí, du học các trường công cũng rất dễ thở  khi chỉ khoảng từ 15,000 AUD/ năm. Đặc biệt, phụ huynh sẽ không phải chứng minh quá nhiều về tài chính cho con nếu lựa chọn các trường công lập cấp 3 ở Úc, nên đây sẽ là lựa chọn cho các gia đình có tài chính không dư dả.

Trường THPT Tư thục (Private school):

Hệ thống trường do các tổ chức tư nhân hoặc 1 cá nhân đứng lên thành lập và tổ chức. Học phí tại những trường này sẽ đắt hơn các trường THPT công lập, khi dao động từ 18,000 – 25,000 AUD/ năm. Tùy thuộc vào từng trường, có trường phải chứng minh tài chính có trường không. Tuy nhiên, việc đăng ký theo học ở những trường này khá cạnh tranh, do chất lượng đào tạo tốt nên một số trường có áp dụng giới hạn tuyển sinh để đảm bảo chất lượng. Vì thế gia đình nên tìm hiểu và nộp hồ sơ sớm.

 

  Trường THPT Nội trú (Boarding school):

Đây là các trường THPT Tư thục do cá nhân hoặc 1 tổ chức đứng lên thành lập, nhận và quản lý học sinh học và ăn ở tại ký túc xá của trường 24/7. Học phí đã bao gồm cả ăn và ở trong ký túc xá của trường sẽ giao động khoảng từ 40,000 AUD/ năm.

Cao đẳng/Chứng chỉ: 15,000 - 25,000 AUD/năm.

  • Học Phí Chương Trình Nghề Cao Đẳng (VET)

Học phí cho các chương trình nghề cao đẳng (Vocational Education and Training - VET) tại Úc thường dao động từ:

10,000 - 22,000 AUD/năm đối với các khóa học Cao đẳng (Diploma) và Chứng chỉ (Certificate III, Certificate IV).

Các ngành yêu cầu thiết bị hoặc phòng thí nghiệm, như kỹ thuật hay y khoa, có thể có học phí cao hơn.

Đại học, sau đại học: 20,000 - 45,000 AUD/năm tùy thuộc vào ngành học (y khoa, kỹ thuật, luật thường cao hơn).

  • Học Phí Tại Các Trường Đại Học Công Lập

Các trường đại học công lập tại Úc được biết đến với danh tiếng và chất lượng giáo dục cao, và chi phí thường thấp hơn so với các trường tư thục. Học phí tại các trường này phụ thuộc vào bậc học và ngành học:

  • Đại học: 20,000 - 45,000 AUD/năm.

  • Sau đại học: 25,000 - 50,000 AUD/năm.

Một số ngành học như y khoa, kỹ thuật, và khoa học máy tính thường có học phí cao hơn so với các ngành như xã hội học hay giáo dục. Ví dụ:

  • Ngành Y khoa/Kỹ thuật: 35,000 - 70,000 AUD/năm.

  • Ngành Nghệ thuật/Xã hội học: 20,000 - 35,000 AUD/năm.

Ví dụ về học phí tại các trường đại học công lập:

  • Đại học Melbourne: 30,000 - 48,000 AUD/năm (tùy ngành).

  • Đại học Sydney: 35,000 - 50,000 AUD/năm.

  • Đại học Queensland: 27,000 - 45,000 AUD/năm.

 

  • Học Phí Tại Các Trường Đại Học Tư Thục

Trường đại học tư thục ở Úc thường có học phí cao hơn do nguồn thu nhập chính đến từ học phí sinh viên. Tuy nhiên, một số trường tư thục cung cấp các chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế. Học phí tại các trường tư thục có thể dao động từ:

 

  • Đại học: 25,000 - 55,000 AUD/năm.

  • Sau đại học: 30,000 - 60,000 AUD/năm.

Các trường tư thục có quy mô nhỏ hơn và thường tập trung vào các lĩnh vực chuyên ngành, cung cấp môi trường học tập cá nhân hóa hơn.

Ví dụ về học phí tại các trường đại học tư thục:

  • Bond University: 32,000 - 55,000 AUD/năm.

  • Torrens University: 25,000 - 40,000 AUD/năm.

  • Notre Dame University: 30,000 - 48,000 AUD/năm.

 

  • Các Chi Phí Khác

Bên cạnh học phí, sinh viên cần tính thêm các chi phí khác như:

  • Phí ghi danh: 50 - 500 AUD (tùy trường).

  • Bảo hiểm y tế (OSHC): 500 - 700 AUD/năm.

  • Sách vở và tài liệu học tập: 500 - 1,000 AUD/năm.

 

Chi Phí Sinh Hoạt Tại Úc 2025

Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào thành phố bạn sinh sống. Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne thường có mức sinh hoạt phí cao hơn so với các thành phố nhỏ như Hobart, Darwin. Các khoản chi tiêu bao gồm:

 

  • Chỗ ở: 150 - 500 AUD/tuần (tùy vào loại hình chỗ ở như ký túc xá, homestay, thuê nhà riêng).

  • Ăn uống: 200 - 400 AUD/tháng.

  • Đi lại: 30 - 60 AUD/tuần (tùy vào việc bạn sử dụng phương tiện công cộng hay cá nhân).

  • Chi phí khác (bảo hiểm y tế, giải trí, điện thoại): 200 - 500 AUD/tháng.

 

Các Chi Phí Phát Sinh

Bên cạnh học phí và sinh hoạt phí, bạn cần tính đến các chi phí khác khi du học Úc như:

 

  • Phí xin visa: 650 - 700 AUD.

  • Bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế (OSHC): 500 - 700 AUD/năm.

  • Sách vở, tài liệu học tập: 500 - 1,000 AUD/năm.

 

Cách Giảm Chi Phí Du Học Úc 2025

Để giảm thiểu chi phí khi du học Úc, sinh viên có thể:

 

  • Tìm kiếm học bổng: Nhiều trường đại học và tổ chức tại Úc cung cấp các học bổng cho sinh viên quốc tế. Hãy để lại liên lạc của bạn nếu bạn muốn nhận cẩm nang học bổng hàng năm từ iae GLOBAL Việt Nam.

  • Làm thêm: Sinh viên quốc tế được phép làm việc tối đa 48 giờ/2 tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ, giúp giảm bớt chi phí sinh hoạt.

  • Chọn thành phố nhỏ: Sinh sống tại các thành phố như Adelaide, Hobart hay Darwin có thể giúp giảm chi phí sinh hoạt.

 

Lập Kế Hoạch Tài Chính Khi Du Học Úc

Để đảm bảo rằng bạn có đủ tài chính khi du học Úc, hãy lên kế hoạch cụ thể bao gồm:

 

  • Tổng chi phí dự kiến: Cộng tất cả các khoản từ học phí, sinh hoạt phí đến chi phí phát sinh.

  • Chứng minh tài chính: Để xin visa du học Úc, bạn cần có bằng chứng về khả năng tài chính, bao gồm tài khoản ngân hàng hoặc thư bảo lãnh từ gia đình.

 

Lời Kết

 

Chương trình du học

Công lập

Tư thục

Nội trú

THPT

15,000 AUD/ năm.

18,000 – 25,000 AUD/ năm. 

40,000 AUD/ năm.

Cao đẳng/ Chứng chỉ

10,000 - 22,000 AUD/năm

15,000 - 30,000 AUD/năm

 

Đại học/ Sau đại học

Đại học: 20,000 - 45,000 AUD/năm.


Sau đại học: 25,000 - 50,000 AUD/năm.

Đại học: 25,000 - 55,000 AUD/năm.



Sau đại học: 30,000 - 60,000 AUD/năm.

 

 

Du học Úc 2025 là một hành trình đầy thú vị và thử thách. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến với đất nước này. Hãy tìm hiểu thật kỹ về chi phí du học và lập kế hoạch tài chính hợp lý để có một trải nghiệm học tập tốt nhất tại Úc.



Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ

Gửi yêu cầu
image

IAE GLOBAL VIỆT NAM

Dịch vụ Tư vấn Giáo dục Nguyên bản từ nước Úc - Authentic Australia Education Services

Hơn 30 năm

Kinh nghiệm

1000+ đối tác

Tuyển sinh

70+ văn phòng

Trên toàn cầu

400.000+ sinh viên

Du học thành công