CÓ BẤT KỲ CÂU HỎI NÀO? HÃY GỌI CHÚNG TÔI:+84 974 96 96 23

Du học Úc 2026 cần bao nhiêu tiền? Cập nhật quy định chứng minh tài chính mới nhất

Để du học Úc năm 2026, tổng chi phí cần chuẩn bị (học phí và sinh hoạt phí) dao động từ 45.000 AUD đến 60.000 AUD trở lên cho năm đầu tiên, tùy thuộc vào bậc học và trường học. Quy định chứng minh tài chính mới nhất yêu cầu du học sinh phải chứng minh có đủ khả năng chi trả cho bản thân với sinh hoạt phí tối thiểu là 29.710 AUD/năm. Tuy nhiên, Việt Nam đã chính thức được nâng lên Assessment Level 2, cho phép hầu hết hồ sơ vào trường Level 1 và Level 2 được miễn hoặc đơn giản hóa việc chứng minh tài chính (diện Streamlined).

 

Du Học Úc 2026 Cần Bao Nhiêu Tiền? Phân Tích Chi Phí Cốt Lõi

Chi phí du học Úc năm 2026 bao gồm ba thành phần chính: Học phí, Sinh hoạt phí (cho mục đích visa) và các chi phí phát sinh khác.

Học Phí (Tuition Fees) Dự Kiến Năm 2026

Học phí là khoản chi lớn nhất và thường được điều chỉnh tăng hàng năm theo chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Dưới đây là học phí dự kiến cho một số chương trình tiêu biểu tại các trường cung cấp lộ trình (Pathway) và Đại học cho năm 2026:

Chương Trình (Cơ Sở) Thời Gian Học Học Phí Dự Kiến 2026 (AUD)
Foundation Studies (UOW College) 2 sessions (~8 tháng) 27.600 AUD
Diploma of Business (UOW College) 2 sessions (Fast Track) 33.072 AUD
Diploma of Information Technology (UOW College) 2 sessions (Fast Track) 36.384 AUD
Diploma of Engineering (UOW College) 2 sessions (Fast Track) 37.920 AUD
HLT54121 Diploma of Nursing (UOW College)   38.496 AUD
Khóa Tiếng Anh (ELICOS) (UOW College) 30 tuần học 17.970 AUD (599 AUD/tuần)
Foundation Program (Griffith College) 2 trimesters (8 tháng) 19.500 AUD (Áp dụng cho sinh viên trong nước - cần xem xét lại chi phí cho sinh viên quốc tế)

 

Lưu ý: Học phí trên là con số ước tính và có thể thay đổi. Học phí nghiên cứu (Research degrees) đối với sinh viên quốc tế là mức phí cố định hàng năm, trừ khi có học bổng.

Chi Phí Sinh Hoạt Tối Thiểu Theo Quy Định Visa

Chi phí sinh hoạt tối thiểu là số tiền bạn cần chứng minh có trong ngân hàng để trang trải cuộc sống trong 12 tháng đầu tiên tại Úc. Mức phí này được chính phủ Úc quy định để đảm bảo sinh viên không đến Úc với mục đích chính là đi làm.

Đối Tượng (Chi Phí Sinh Hoạt) Mức Cần Chứng Minh (AUD/Năm)
Sinh viên (Bản thân) 29.710 AUD (Đã bao gồm tiền học theo quy định của visa)
Bạn đời / Vợ / Chồng đi kèm 10.394 AUD
Trẻ em đi kèm 4.449 AUD

 

Chi phí đi lại (Vé máy bay khứ hồi): Khoảng 2.000 AUD. Nếu có người phụ thuộc đi cùng (vợ/chồng hoặc con cái), bạn cần chứng minh thêm chi phí sinh hoạt cho họ, và nếu con bạn lớn hơn 5 tuổi, cần thêm chi phí học tập.

Các Chi Phí Khác

  1. Bảo hiểm Y tế dành cho Sinh viên Quốc tế (OSHC): Đây là yêu cầu bắt buộc đối với visa 500. Chi phí OSHC phụ thuộc vào thời gian học và số lượng người phụ thuộc đi kèm.
  2. Lệ phí xin Visa 500: Lệ phí này đã tăng đáng kể. Cụ thể, lệ phí visa 500 đã tăng lên 2.000 AUD từ 01/07/2025 (tăng gấp gần 3 lần so với năm 2023).
  3. Chi phí Đời sống thực tế: Canberra là một trong những thành phố có chi phí sinh hoạt phải chăng hơn tại Úc. Brisbane cũng được biết đến là một trong những thành phố có chi phí hợp lý nhất tại Úc. Tuy nhiên, chi phí này sẽ cao hơn mức tối thiểu 29.710 AUD/năm nếu bạn chọn lối sống thoải mái hơn hoặc ở các thành phố lớn khác như Sydney, Melbourne.

Quy Định Chứng Minh Tài Chính Mới Nhất (CMTC) Và Chiến Lược Hồ Sơ

Dù Việt Nam được nâng hạng Level 2, việc nắm rõ quy tắc chứng minh tài chính và chuẩn bị hồ sơ minh bạch vẫn là yếu tố then chốt, đặc biệt là với sự thay thế bài kiểm tra GTE bằng GS.

Các Yêu Cầu Chứng Minh Tài Chính Chi Tiết (Áp Dụng Cho Level 3 Hoặc Hồ Sơ Rủi Ro)

Đối với các hồ sơ nộp vào trường Level 3, hoặc các hồ sơ được Bộ Di trú yêu cầu chứng minh bổ sung, bạn cần phải đáp ứng một trong hai phương pháp sau:

Phương pháp 1: Chứng minh qua Thu nhập Hàng năm (Annual Income)
Bạn cần cung cấp bằng chứng về thu nhập hàng năm đạt tối thiểu 87.856 AUD trong vòng 12 tháng trước khi nộp đơn.

  • Thu nhập được chứng minh phải là thu nhập cá nhân của cha mẹ học sinh hoặc vợ/chồng.
  • Nếu cả cha và mẹ cùng đi làm, thu nhập có thể được cộng gộp từ cả hai người.
  • Cần cung cấp tài liệu chính thức từ chính phủ, ví dụ: đánh giá thuế hoặc bảng kê khai nộp thuế trong 12 tháng gần nhất.

Phương pháp 2: Chứng minh Tài chính cho 12 tháng Học tập
Bạn phải chứng minh có đủ tiền mặt trong sổ tiết kiệm để trang trải: Chi phí đi lại (2,000 AUD) + Học phí 12 tháng + Sinh hoạt phí 12 tháng (29.710 AUD cho sinh viên).

  • Minh bạch Nguồn tiền: Ngoài việc cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính, bạn phải chứng minh bản thân và gia đình có quyền sử dụng những khoản chi phí nói trên.
  • Các giấy tờ cần thiết (nếu yêu cầu): Mối quan hệ với người hỗ trợ tài chính, thu nhập, tài sản và việc làm của cha mẹ (nếu cần), và lịch sử thị thực trước đây của người nộp đơn và người hỗ trợ.

Bài Kiểm Tra Genuine Student (GS) – Yếu Tố Quyết Định Visa

Bài kiểm tra Genuine Student (GS) đã chính thức thay thế Genuine Temporary Entrant (GTE) để đánh giá mục đích thực sự của sinh viên khi xin visa du học. Bài kiểm tra GS nhấn mạnh vào mục tiêu học thuật và sự nghiệp nghiêm túc:

  • Mục đích học tập: Chứng minh mục tiêu học tập rõ ràng, khóa học phải phù hợp với trình độ và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
  • Kế hoạch phát triển sự nghiệp: Trình bày kế hoạch nghề nghiệp sau tốt nghiệp, chứng minh khóa học ở Úc giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
  • Tình hình cá nhân: Cung cấp thông tin về học vấn, kinh nghiệm làm việc và các yếu tố cá nhân liên quan đến quyết định du học.

Việc chuẩn bị một bài luận GS mạch lạc, trung thực và tập trung vào mục đích học tập thực sự sẽ giúp tăng độ tin cậy cho hồ sơ xin visa.

Chiến Lược Tối Ưu Hóa Hồ Sơ Visa Level 2

Dù được nâng hạng, sinh viên Việt Nam vẫn cần chuẩn bị chiến lược rõ ràng, đặc biệt khi Bộ Di trú Úc đang có xu hướng siết chặt quản lý di trú:

  1. Chọn Trường Level 1 hoặc Level 2: Ưu tiên nộp hồ sơ vào các trường thuộc nhóm Low Risk Provider để được xét duyệt nhanh (diện streamlined).
  2. Chuẩn bị Học phí Sớm: Du học sinh phải có Confirmation of Enrolment (CoE) từ trường – tức đã đóng học phí và hoàn tất đăng ký chính thức – mới được nộp visa. Việc này đòi hỏi phải có kế hoạch tài chính rõ ràng ngay từ đầu.
  3. Đối phó với Rủi ro Vùng miền (High-Risk Provinces): Một số tỉnh thành ở Việt Nam vẫn nằm trong danh sách rủi ro cao của Bộ Di trú Úc (ví dụ: Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Tĩnh). Các ứng viên từ những khu vực này cần đặc biệt tăng cường:
    • Điểm tiếng Anh cao (IELTS).
    • Tài chính minh bạch, mạnh mẽ.
    • Lịch sử học tập/du lịch quốc tế (ví dụ: tham gia du học hè) để chứng minh khả năng tài chính và mục đích học tập nghiêm túc.
  4. Cập nhật Ministerial Direction 111: Áp dụng từ 15/12/2024, hồ sơ sẽ được xét duyệt ưu tiên nếu trường đăng ký còn trong quota tuyển sinh quốc tế. Việc nộp hồ sơ sớm sẽ là lợi thế.

Cơ Hội Giảm Tải Gánh Nặng Tài Chính: Học Bổng Và Lộ Trình Rút Gọn

Nhiều trường đại học Úc cung cấp các chương trình học bổng và lộ trình học tập linh hoạt giúp giảm đáng kể gánh nặng chi phí cho sinh viên quốc tế.

Các Loại Học Bổng Nổi Bật Cho Sinh Viên Quốc Tế 2026

Hầu hết các học bổng được cấp dựa trên thành tích học tập xuất sắc (Academic Merit).

Học bổng từ Đại học Wollongong (UOW)

  • University Excellence Scholarships (Bậc Đại học): Giảm 30% học phí cho toàn bộ thời gian khóa học đủ điều kiện, áp dụng cho sinh viên quốc tế bắt đầu học năm 2026. Không yêu cầu nộp hồ sơ riêng, sinh viên sẽ được xét tự động.
  • Postgraduate Academic Excellence Scholarship (Bậc Sau Đại học): Giảm 30% học phí cho toàn bộ thời gian khóa học đủ điều kiện (trừ một số ngành), yêu cầu kết quả học tập xuất sắc (WAM 75+ hoặc tương đương).
  • 2025-2026 International Academic Course Bursary (UOW College): Giảm 20% học phí cho chương trình Diploma hoặc Foundation Studies đủ điều kiện.
  • 2026 English Language Bursary (UOW College): Giảm học phí tiếng Anh xuống còn 420 AUD mỗi tuần (từ 599 AUD/tuần), áp dụng cho công dân Việt Nam.

Học bổng từ Western Sydney University (WSU)

  • Học bổng giá trị lên tới 50% học phí: Được trao dựa trên thành tích học tập và sinh viên được đánh giá tự động khi nộp hồ sơ.
  • Regional Achievement Award: Sinh viên quốc tế từ Đông Nam Á đủ điều kiện nhận học bổng 5.000 AUD hoặc 10.000 AUD cho tất cả các kỳ nhập học năm 2026.
  • Vice-Chancellor's Academic Excellence Scholarships: Học bổng uy tín, chi trả 50% chi phí học phí trong tối đa ba năm (Đại học) hoặc hai năm (Sau đại học), dành cho sinh viên có thành tích học tập nổi bật.

Học bổng từ Griffith University

  • New International Academic Merit Scholarship: Giảm 20% học phí cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện bắt đầu học vào năm 2026 và 2027. Không cần nộp đơn riêng.
  • Griffith research scholarships: Dành cho nghiên cứu sinh quốc tế, có thể bao gồm học phí, OSHC, trợ cấp sinh hoạt (stipends) và trợ cấp di chuyển.

Học bổng từ Australian Catholic University (ACU)

  • ACU Executive Dean’s International Scholarship: Giảm tối đa 20% học phí hàng năm cho sinh viên quốc tế xuất sắc bắt đầu học năm 2026.
  • ACU International Launch Scholarship: Giảm 20% học phí cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện nhập học các chương trình mới được chọn vào năm 2026 (ví dụ: Computer and Data Science).
  • ACU Vice Chancellor’s PhD Excellence Scholarship: Học bổng uy tín dành cho nghiên cứu sinh Tiến sĩ quốc tế, bao gồm miễn 100% học phí, trợ cấp sinh hoạt hàng năm và các khoản phụ cấp khác.

Tối Ưu Hóa Chi Phí Qua Lộ Trình Học Tập (Pathway Programs)

Các chương trình chuyển tiếp (Pathway programs) không chỉ giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào mà còn có thể giảm thời gian và chi phí học tập.

  • Chương trình Diploma (Degree Transfer): Các chương trình Diploma (AQF 5) tại các trường Cao đẳng liên kết (như Griffith College, UOW College) được thiết kế để cung cấp số điểm tín chỉ tương đương với năm học đầu tiên của bằng Cử nhân, cho phép sinh viên chuyển tiếp trực tiếp vào năm thứ hai của Đại học.
    • Ví dụ: Diploma các ngành Business, IT, Engineering, Health Sciences, Criminology tại Griffith College. Diploma of Tourism, Hospitality and Events tại JCU Brisbane.
  • Chương trình Dự bị Đại học (Foundation Studies): Dành cho sinh viên quốc tế chưa hoàn thành chương trình trung học phổ thông theo tiêu chuẩn Úc (Year 12). Các chương trình này (ví dụ tại ACU, Flinders, Griffith College) giúp sinh viên xây dựng kỹ năng học thuật và tiếng Anh cần thiết.
  • Miễn giảm tín chỉ (Credit for Prior Learning): Dựa trên kinh nghiệm làm việc chuyên môn hoặc các khóa học trước đây, sinh viên có thể đủ điều kiện để được miễn giảm tín chỉ, giúp giảm thời gian và chi phí của bằng cấp.

Cơ Hội Làm Thêm Và Hỗ Trợ Sinh Hoạt

Sinh viên quốc tế thường được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi hai tuần để trang trải sinh hoạt phí. Tuy nhiên, cần lưu ý tuân thủ giới hạn này và các điều kiện làm việc khác được nêu trong visa.

Các trường đại học thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế, bao gồm tìm chỗ ở (on-campus accommodation, homestay), hỗ trợ nghề nghiệp (tìm việc làm thêm), và hỗ trợ học thuật (English language learning services - EnglishHELP).

Liên Hệ IAE Global Việt Nam Để Được Tư Vấn Lộ Trình Miễn Phí

Cách 1: Liên hệ hotline: +84 974 96 96 23

Cách 2: Truy cập website: https://iaeglobal.vn/hoc-bong

Cách 3: Đến trực tiếp văn phòng iae GLOBAL Việt Nam:

VP Hà Nội: Tầng 6, AZ office, 132 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội

VP Hồ Chí Minh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Quận 1, TP.HCM

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN
Đăng Ký

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ

Gửi yêu cầu
image

IAE GLOBAL VIỆT NAM

Creat your future

Hơn 30 năm

Kinh nghiệm

1000+ đối tác

Tuyển sinh

70+ văn phòng

Trên toàn cầu

400.000+ sinh viên

Du học thành công