AUT University (Auckland University of Technology)
1. Website: aut.ac.nz/
2. Địa điểm: 3 campus tại TP Auckland:
- AUT City Campus- nằm ngay trung tâm TP Auckland, cách sân bay quốc tế Auckland 25 phút đi ô tô;
- Manukau (AUT North Campus)- nằm ở phía bắc của TP Auckland, cách sân bay quốc tế Auckland 30 phút đi ô tô;
- North Shore (qua cầu cảng Auckland)- nằm ở phía nam của TP Auckland, cách sân bay quốc tế Auckland 15 phút đi ô tô.
3. Loại trường: Đại học công lập
4. Thứ hạng:
- Xếp hạng 437 trong bảng xếp hạng các trường tốt nhất thế giới (Theo QS rankings 2021)
- Xếp hạng 8 tại New Zealand (Theo QS rankings 2021)
5. Tổng sinh viên: >29.000
6. Sinh viên quốc tế: >5.400
7. Điểm mạnh:
- 96% sinh viên tốt nghiệp có việc làm được trả lương trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp;
- 87% hài lòng với cơ sở của trường và 84% hài lòng với chất lượng giảng dạy, 89% cựu sinh viên muốn giới thiệu trường cho những người khác, (theo QS 2017);
- Phương pháp giảng dạy sáng tạo, danh tiếng xuất sắc, tập trung vào kinh nghiệm thực tế và học tập tích hợp trong công việc. Sinh viên tốt nghiệp AUT được các nhà tuyển dụng đánh giá rất cao;
- Chương trình đào tạo: 11 chuyên ngành tại AUT được xếp hạng đào tạo tốt nhất trên thế giới trong đó chuyên ngành Hospitality and Tourism top 50, Art and Design top 100, ngành Accounting and Finance – top 150;
- AUT là trường đại học lớn thứ hai của New Zealand, tọa lạc tại thành phố Auckland – một trong những thành phố lớn và sầm uất nhất của New Zealand. Nơi đây có khí hậu ôn hoà và cảnh quan tuyệt vời với những bờ biển xanh, những rặng núi và khu trượt tuyết. Auckland còn nằm trong Top 3 thành phố có chất lượng sống tốt nhất thế giới (theo Mercer’s 2018) và Top 25 thành phố tốt nhất dành cho sinh viên (theo QS Best Student Cities 2018).
8. Chương trình đào tạo:
a. Bậc học:
www.aut.ac.nz/international/study-options-for-international-students
- Chương trình Tiếng Anh (được giảng dạy tại AUT International House);
- Dự bị Đại học (được giảng dạy tại Taylors College);
- Cử nhân;
- Sau đại học/Thạc sĩ;
- Tiến sĩ.
b. Các khoa:
www.aut.ac.nz/about/faculties-and-schools
FACULTY OF BUSINESS, ECONOMICS AND LAW/ TE ARA PAKIHI, TE ŌHANGA ME TE TURE
- Business School/ Te Kura Kaipakihi
- Law School/ Te Kura Ture
- School of Economics/ Matauranga Ōhanga
FACULTY OF CULTURE AND SOCIETY/ TE ARA KETE ARONUI
- School of Education/ Te Kura Mātauranga
- School of Hospitality and Tourism/ Te Kura Taurimatanga me te Mahi Tāpoi
- School of Language and Culture/ Te Kura Reo me te Ahurea
- School of Social Sciences and Public Policy/ Te Kura Pūtaiao ā-iwi me ngā Kaupapa Tūmatanui
FACULTY OF DESIGN AND CREATIVE TECHNOLOGIES/ TE ARA AUAHA
- School of Art and Design/ Te Kura Toi a Hoahoa
- School of Communication Studies/ Te Kura Whakapāho
- School of Engineering, Computer and Mathematical Sciences/ Te Kura Mātai Pūhanga, Rorohiko, Pāngarau
- Creative Technologies/ Marautanga Matatini
FACULTY OF HEALTH AND ENVIRONMENTAL SCIENCES/ TE ARA HAUORA A PŪTAIAO
- School of Clinical Sciences/ Te Kura Mātai Haumanu
- School of Interprofessional Health Studies/ Te Kura Pākeho Ngaiotanga o Ngā Marau Akoranga Hauora
- School of Public Health and Psychosocial Studies/ Te Kura Hauora Tūmatanui
- School of Science/ Te Kura Pūtaiao
- School of Sport and Recreation/ Te Kura Hākinakina
TE ARA POUTAMA/ FACULTY OF MĀORI AND INDIGENOUS DEVELOPMENT
c. Các ngành học:
Xem chi tiết tại: www.aut.ac.nz/study/study-options
- Architecture
- Art and design
- Business and economics
- Colab: creative technologies
- Communication studies
- Education
- Engineering, computer and mathematical sciences
- Health sciences
- Hospitality, tourism and events
- Language and culture
- Law
- Science
- Social sciences and public policy
- Sport and recreation
- Te Ara Poutama: Māori and indigenous development
- Postgraduate courses
9. Yêu cầu đầu vào:
Xem chi tiết: www.aut.ac.nz/study/applying/entry-requirements
- Dự bị đại học:
- Chương trình Pre-Found: Tốt nghiệp THPT; IELTS 4.5.
- Chương trình Standard: Tốt nghiệp THPT; IELTS 5.0.
- Chương trình Intensive: Tốt nghiệp THPT; IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0).
- Đại học: Tốt nghiệp THPT, GPA≥8.0 ; IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5); hoặc hoàn thành năm nhất tại 1 trường ĐH với kết quả tốt; hoặc hoàn thành Dự bị đại học.
- Sau đại học/Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành liên quan với kết quả khá, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0), có kèm đề cương chi tiết về đề tài nghiên cứu.
- Tiến sĩ: Tốt nghiệp Thạc sĩ chuyên ngành liên quan với kết quả khá, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0), có kèm đề cương chi tiết về đề tài nghiên cứu.
10. Kỳ nhập học:
- Chương trình Tiếng Anh: tháng 4, 7, 9 và 11.
- Dự bị Đại học:
- Chương trình Pre-Found: tháng 1, 7.
- Chương trình Standard: tháng 1, 7, 8.
- Chương trình Intensive: tháng 4, 10.
- Đại học/Sau đại học/Thạc sĩ/Tiến sĩ: tháng 2 và 7.
11. Hồ sơ xin học:
Chung:
- Bằng của cấp học cao nhất;
- Học bạ của 2 năm gần nhất
- Chứng chỉ tiếng Anh- nếu có;
- Hộ chiếu (trang có ảnh và chữ kí)- nếu có;
- Thành tích học tập- phấn đấu khác- nếu nhắm học bổng
Thạc sỹ- thêm
- CV;
- 02 Thư giới thiệu;
Tiến sỹ/ thạc sỹ nghiên cứu- thêm:
- Đề cương nghiên cứu khoa học;
- Các bài báo đã đăng.
12. Học phí:
Xem học phí chi tiết: www.aut.ac.nz/study/fees-and-scholarships/fees-to-study-at-aut/tuition-fees-at-aut
- Khóa học Tiếng Anh: 4.745 NZD/ 3 tháng;
- Dự bị Đại học: 13.000 – 27.000 NZD/khóa;
- Đại học: 27.000 – 38.000 NZD/ năm;
- Sau đại học/Thạc sĩ/Tiến sĩ: 31.000 – 53.000 NZD/ năm.
13. Chi phí sinh hoạt: 10.000 – 15.000 NZD/năm
14. Học bổng: 8.000 NZD – 10.000 NZD – 20.000 NZD – 25.000 NZD. Xem chi tiết: www.aut.ac.nz/study/fees-and-scholarships
15. Nhà ở và các dịch vụ khác: HS- SV có thể chọn homestay, KTX, share phòng (nếu trên 18 tuổi) hoặc ở với người nhà. Link chi tiết nhà ở của trường: aut.ac.nz/student-life/accommodation
________________
iae GLOBAL Việt Nam
☎️ Hotline: 097 3919154 - 097 4122273
Email: tuvan@iaeglobal.vn - tuvan3@iaeglobal.vn